Tại liệu tổng hợp bảng 360 động từ bất quy tắc Tiếng Anh – File PDF
Tiếng Anh có tổng cộng full 600 động từ bất quy tắc tuy nhiên chỉ sử dụng thường xuyên nhất khoảng hơn 200 từ, vì vậy tài liệu này giúp bạn tra cứu các động từ bất quy tắc thường gặp đầy đủ nhất hay áp dụng trong cuộc sống và các văn bảng, ấn phẩm dùng Tiếng Anh
Học ngay: 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
TẢI VỀ TÀI LIỆU NGAY
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh:
Động từ | Thể quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
nguyên mẫu | (V2) | (v3) | |
(V1) | |||
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
cleave | clave | cleaved | dính chặt |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |